Skip to content
  • Add anything here or just remove it...
  • Assign a menu in Theme Options > Menus
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    [contact-form-7 id="7042" title="Newsletter Vertical"]
  • Add anything here or just remove it...
timthuocnhanh.io.vntimthuocnhanh.io.vn
  • Assign a menu in Theme Options > Menus
  • Login
  • Cart / 0 ₫ 0
    • No products in the cart.

  • 0

    Cart

    No products in the cart.

Dasanat 50
Home / Thuốc Trị Ung Thư

Dasanat 50

  • Lenvakaso 4mg
  • Arsenox 1mg/ml

Category: Thuốc Trị Ung Thư
  • Lenvakaso 4mg
  • Arsenox 1mg/ml
  • Description
  • Reviews (0)

1 Thành phần

Mỗi viên Dasanat 50 có chứa:

Bạn đang xem: Dasanat 50

  • Dasatinib: hàm lượng 50mg
  • Tá dược: vừa đủ.

Dạng bào chế: Viên nén.

2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Dasanat 50

Thuốc Dasanat 50 là thuốc được sử dụng trên lâm sàng để kê đơn điều trị cho người bệnh bị bệnh bạch cầu có nhiễm sắc thể mạn tính Philadelphia (Ph +), sau quá trình điều trị bệnh bằng các liệu pháp khác nhưng không có đáp ứng tốt.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Atriance 5mg/ml điều trị u và bạch cầu cấp

3 Liều dùng – Cách dùng thuốc

Để sử dụng thuốc đúng cách, có hiệu quả điều trị tốt, người bệnh cần sử dụng thuốc Dasanat 50 hàng ngày, nên duy trì uống tại 1 thời điểm nhất định và dùng cùng lượng nước vừa đủ.

Liều dùng cho bệnh nhân bị bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính: mỗi ngày uống liều 100mg (2 viên) thuốc Dasanat, chỉ sử dụng 1 lần trong ngày.

Giai đoạn cấp tính, bùng nổ tế bào lympho: ngày uống liều 140mg, dùng 1 lần/ngày.

4 Chống chỉ định

Các trường hợp không nên dùng viên uống Dasanat 50 bao gồm: người từng dị ứng với thành phần của thuốc, người bệnh bị sỏi thận, xét nghiệm thấy chỉ số Calci huyết/niệu tăng,…

5 Tác dụng phụ

Tình trạng Triệu chứng
Phản ứng dị ứng

Xuất hiện tình trạng khó thở

Da nổi ban

Mặt, họng, môi sưng đau

Tác dụng phụ nghiêm trọng

Tăng chỉ số huyết áp động mạch phổi (PAH): đai đầu, uể oải thiếu sức sống, khó thở, da xanh xao, nhức cơ xương, ngất,…

Ngoài ra, người bệnh cũng có thể xuất hiện các biểu hiện như: nôn hoặc ho có máu, nhịp tim nhanh, xuất huyết hoặc bầm tím bất thường, phân đen, khó tập trung,…

Tác dụng phụ ít gặp

Mệt, đau đầu, nổi ban, buồn nôn,…

6 Tương tác

Dasatinib tăng khả năng chảy máu khó kiểm soát khi sử dụng đồng thời với các thuốc chống đông máu như warfarin, Heparin,…

Các thuốc ức chế enzyme CYP3A4 dùng cùng có thể khiến tăng nồng độ dasatinib trong máu, tăng nguy cơ độc tính.

Các thuốc cảm ứng enzyme CYP3A4 gây ra tình trạng giảm nồng độ dasatinib trong máu, giảm hiệu quả điều trị.

Dasatinib có thể gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, do đó cần thận trọng khi sử dụng cùng với các thuốc khác có thể kéo dài khoảng QT như Amiodarone, sotalol, hoặc các thuốc chống loạn nhịp khác.

Các thuốc ức chế bơm proton (PPIs): gây nguy cơ giảm hấp thu dasatinib. Nên sử dụng các thuốc kháng acid hoặc H2 receptor antagonists (như Ranitidine) thay thế nếu cần thiết.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Theo dõi thường xuyên trong suốt quá trình dùng thuốc để phát hiện sớm các dấu hiệu suy tủy như thiếu máu, giảm lượng bạch cầu, tiểu cầu và theo dõi chức năng tim mạch để ngừa các biến chứng xảy ra.

Người từng mắc bệnh viêm gan B nên được khuyến cáo xét nghiệm trước liệu pháp dùng thuốc để tránh tình trạng tái bệnh.

Xem thêm: Lornib 100mg

Đảm bảo chức năng gan và thận ở mức an toàn trước khi bắt đầu điều trị.

Trẻ em cần được theo dõi sát sao, đặc biệt là sự phát triển và đáp ứng điều trị. Nếu có dấu hiệu chậm phát triển hoặc kém đáp ứng, cần báo ngay cho bác sĩ.

Không tự ý giảm hoặc ngừng hẳn việc sử dụng thuốc mà chưa thông qua ý kiến của bác sĩ.

Nếu quên liều thì có thể bỏ qua liều đó và tiếp tục sử dụng đúng mức liều được kê, uống tăng liều có thể không mang lại hiệu quả tốt mà còn gia tăng nguy cơ ngộ độc.

Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng bất thường nào xuất hiện trong quá trình điều trị, bao gồm các dấu hiệu nhiễm trùng, chảy máu, khó thở, đau ngực, hoặc các thay đổi về thị lực.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thuốc Dasamyl 50mg chỉ sử dụng ở những người bệnh này sau khi được bác sĩ kiểm tra và đánh giá mức độ nguy hại lên thai kỳ, trẻ nhỏ và sức khỏe của người mẹ.

7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe

Thận trọng khi điều trị bệnh bằng thuốc Dasanat 50 do những nguy cơ liên quan đên chức năng thần kinh, hô hấp, tim mạch có thể bị ảnh hưởng do tác dụng phụ của thuốc gây ra.

7.4 Xử trí khi quá liều

Uống quá mức liều dùng hàng ngày của thuốc Dasanat 50 có thể gây hại, người bệnh cần báo cho bác sĩ và đi khám sức khỏe nếu thấy những triệu chứng bất thường xuất hiện.

7.5 Bảo quản 

Thuốc Dasanat 50 cần được bảo quản ở nơi có nhiệt độ

8 Sản phẩm thay thế 

Bosutris 400: thuốc được nhập khẩu tại Mỹ, do Công ty Mylan sản xuất. Với hoạt chất chính là Bosutinib, thuốc được sử dụng cho bệnh nhân bị bệnh bạch cầu mãn tính CML và chỉ sử dụng cho người trưởng thành.

Dasalieva 50mg: được sản xuất bởi Hetero Labs Limited, là thuốc kê đơn thường được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân ung thư bạch cầu nguyên bào lympho và có chứa hoạt chất chính là Dasatinib.

9 Cơ chế tác dụng của hoạt chất trong thuốc

9.1 Dược lực học

Dasatinib, hoạt chất chính trong thuốc Dasanat 50, là một loại thuốc điều trị hiệu quả đối với bệnh bạch cầu dòng tủy (CML) ở giai đoạn mãn tính và cấp tính. Cơ chế hoạt động của Dasatinib chủ yếu dựa trên khả năng ức chế các enzyme tyrosine kinase, đặc biệt là BCR-ABL, một protein bất thường được tạo ra do sự đột biến gen trong các tế bào bạch cầu của bệnh nhân CML. BCR-ABL là kết quả của sự chuyển vị nhiễm sắc thể giữa nhiễm sắc thể 9 và 22, tạo ra nhiễm sắc thể Philadelphia. Protein này có khả năng kích hoạt sự phân chia tế bào không kiểm soát, dẫn đến sự phát triển của bệnh. Dasatinib hoạt động bằng cách gắn vào vị trí ATP của enzyme BCR-ABL, gây ức chế hoạt động của enzym; từ đó ngăn chặn quá trình phát triển và gây bệnh của các tế bào ung thư.[1]

9.2 Dược động học

Dasatinib được hấp thu nhanh chóng sau khi uống với thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) khoảng 0.5-3 giờ.

Thể tích phân bố của Dasatinib khá lớn, phân bố rộng rãi trong các mô. Dasatinib có tỷ lệ kết hợp với protein máu rất cao, khoảng 96%.

Dasatinib chủ yếu được chuyển hóa trong gan thông qua enzym CYP450.

Con đường đào thải chính của Dasatinib: qua phân.

10 Thuốc Dasanat 50 giá bao nhiêu?

Thuốc Dasanat 50 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Dasanat 50 mua ở đâu?

Thuốc Dasanat 50 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Dasanat 50 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Thuốc Dasanat 50  là một trong những phương pháp điều trị tiên tiến cho CML, đặc biệt hiệu quả đối với những bệnh nhân không đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị khác như Imatinib.
  • Dạng viên nén của Dasanat 50 giúp cho việc sử dụng thuốc trở nên tiện lợi hơn cho bệnh nhân khi không cần phải có sự hỗ trợ từ các nhân viên y tế.
  • Liều dùng của thuốc khá đơn giản, dễ dàng thực hiện và tuân thủ theo đợt điều trị.
  • Natco Pharmaceuticals là đơn vị sản xuất Dược uy tín, có chứng nhận đạt chuẩn kiểm định và đảm bảo chất lượng thuốc tốt nhất từ nhà máy đến người dùng.

13 Nhược điểm

Thuốc Dasanat 50 có giá thành khá cao, là thuốc nhập khẩu từ Ấn Độ nên người mua cũng khó khăn hơn trong vấn đề tiếp cận và dùng thuốc.


Tổng 7 hình ảnh

Tài liệu tham khảo

>>>>>Xem thêm: LuciAsc 40mg

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Dasanat 50” Cancel reply

Related products

Quick View

Thuốc Trị Ung Thư

Abirarone 250mg (Abiraterone)

Quick View

Thuốc Trị Ung Thư

Abevmy 400

Quick View

Thuốc Trị Ung Thư

Afakaso 40mg Afatinib Tablets

Quick View

Thuốc Trị Ung Thư

Alexan 100mg/5ml

Quick View

Thuốc Trị Ung Thư

Abiraheet 250mg

Quick View

Thuốc Trị Ung Thư

5 Flucel 500mg/10ml

Quick View

Thuốc Trị Ung Thư

Abiralieva 250mg

Quick View

Thuốc Trị Ung Thư

Afinitor 10mg

Archives

No archives to show.

Categories

  • No categories
Copyright 2025 © Flatsome Theme
  • Assign a menu in Theme Options > Menus
  • Login
  • Newsletter

Login

Lost your password?